Frolic | Nghĩa của từ frolic trong tiếng Anh

/ˈfrɑːlɪk/

  • Tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
  • Danh Từ
  • cuộc vui nhộn
  • sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
  • Động từ
  • vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

Những từ liên quan với FROLIC

spree, sport, merriment, play, joke, game, fun, prank, cavort, gaiety, gambol, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày