Lark | Nghĩa của từ lark trong tiếng Anh

/ˈlɑɚk/

  • Danh Từ
  • chim chiền chiện
  • to rise with the lark
    1. dậy sớm
  • if the sky fall we shall catch larks
    1. nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
  • sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
    1. to have a lark: vui đùa
    2. what a lark!: vui nhỉ!, hay nhỉ!
  • Động từ
  • vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
    1. stop larking about: đừng đùa nghịch nữa

Những từ liên quan với LARK

prank, outing, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày