Gem | Nghĩa của từ gem trong tiếng Anh

/ˈʤɛm/

  • Danh Từ
  • viên ngọc
  • đá chạm, ngọc chạm
  • (nghĩa bóng) vật quý nhất
    1. the gem of the whole collection: cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt
  • Động từ
  • dát ngọc
    1. the night sky gemmed with stars: bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

Những từ liên quan với GEM

sparkler, prize, pearl, pick, glass, nonpareil, bauble, rock, jewel, jewelry, masterpiece
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất