Glass | Nghĩa của từ glass trong tiếng Anh

/ˈglæs/

  • Danh Từ
  • kính thuỷ tinh
  • đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
  • cái cốc; (một) cốc
  • cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)
  • ống nhòm
  • thấu kính
  • mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
  • nhà kính (trồng cây)
  • gương soi ((cũng) looking glass)
  • đồng hồ cát
  • (số nhiều) kính đeo mắt
  • to have had a glass too much
    1. quá chén
  • to look through blue glasses
    1. nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • to look through green glasses
    1. thèm muốn, ghen tức
  • Động từ
  • lắp kính, lồng kính
    1. to glass a window: lắp kính vào cửa sổ
  • phản chiếu; soi mình
    1. trees glass themslves in the lake: cây soi mình trên mặt hồ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

Những từ liên quan với GLASS

pony, jug, chalice, decanter, bottle, highball, goblet, beaker, mug, jigger, snifter
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất