Nghĩa của cụm từ give me something against a cold trong tiếng Anh

  • Give me something against a cold
  • Bán cho tôi thuốc cảm cúm
  • Give me something against a cold
  • Bán cho tôi thuốc cảm cúm
  • I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
  • Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
  • I’d like to withdraw 3 million VND against this letter of credit
  • Tôi muốn rút 3 triệu đồng với thư tín dụng này
  • I have a cold
  • Tôi bị cảm lạnh
  • I'm cold
  • Tôi lạnh
  • Is it cold outside?
  • Bên ngoài trời lạnh không?
  • It'll be cold this evening
  • Tối nay trời sẽ lạnh
  • It's very cold today
  • Hôm nay trời rất lạnh
  • It’s freezing cold
  • Trời rất lạnh
  • I have a cold.
  • Tôi bị cảm lạnh.
  • I thought he said something else
  • Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
  • I want to buy something
  • Tôi muốn mua một món đồ
  • I want to show you something
  • Tôi muốn cho bạn xem một cái này
  • I'd like to buy something
  • Tôi muốn mua một món đồ
  • Would you like something to drink?
  • Bạn muốn uống thứ gì không?
  • Would you like something to eat?
  • Bạn muốn ăn thứ gì không?
  • Do you have something for a toothache?
  • Tôi cần thuốc đau răng
  • I need something to kill my headache.
  • Tôi cần thuốc đau đầu
  • There’s something I'd like to talk to you.
  • Có vài điều tôi muốn nói với ông.
  • I’m quitting because I want to try something different.
  • Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.

Những từ liên quan với GIVE ME SOMETHING AGAINST A COLD

against
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất