Nghĩa của cụm từ theres something id like to talk to you trong tiếng Anh
- There’s something I'd like to talk to you.
- Có vài điều tôi muốn nói với ông.
- There’s something I'd like to talk to you.
- Có vài điều tôi muốn nói với ông.
- I'll talk to you soon
- Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn
- Ms.Green, may I talk to you for a minute?
- Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?
- Tell him that I need to talk to him
- Nói với anh ta là tôi cần nói chuyện với anh ta
- I’m here to talk about importing children’s clothing.
- Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
- Can we talk a little bit about the project?
- Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?
- Hello, this is Ms. Kimura. Can I talk to Mr.Brown?
- Xin chào! Tôi là Kimura. Tôi có thể nói chuyện với ông Brown không?
- He has a heart to heart talk with her.
- Anh ta đã tâm sự với cô ấy.
- Would you like something to drink?
- Bạn muốn uống thứ gì không?
- Would you like something to eat?
- Bạn muốn ăn thứ gì không?
- I'd like to buy something
- Tôi muốn mua một món đồ
- I'd like something for daily use.
- Tôi cần một vài món đồ dùng hằng ngày.
- Would you mind if I asked you something?
- Anh cảm phiền cho tôi hỏi vài chuyện được không?
- I want to show you something
- Tôi muốn cho bạn xem một cái này
- Do you have something for a toothache?
- Tôi cần thuốc đau răng
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- Are you in favour of me doing something?
- Anh có sẵn lòng giúp tôi làm vài việc không?
- Can I get you something to drink?
- Anh/chị muốn uống gì không?
- Can I offer you something to drink?
- Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé?
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
Những từ liên quan với THERES SOMETHING ID LIKE TO TALK TO YOU
ID