Gutter | Nghĩa của từ gutter trong tiếng Anh

/ˈgʌtɚ/

  • Danh Từ
  • máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)
  • rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)
  • (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)
    1. the language of the gutter: giọng du côn đểu cáng
    2. the manners of the gutter: tác phong du côn
    3. to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter: đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng
  • Động từ
  • bắc máng nước
  • đào rãnh
  • chảy thành rãnh
  • chảy (nến)

Những từ liên quan với GUTTER

pipe, runnel, conduit, culvert, funnel, spout, eaves, gully, sewer, moat, dike, channel, drain, duct
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất