Nghĩa của cụm từ have you eaten at that restaurant trong tiếng Anh
- Have you eaten at that restaurant?
- Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa?
- Have you eaten at that restaurant?
- Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa?
- Have you eaten yet?
- Bạn đã ăn chưa?
- Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
- I hope you enjoy the party.
- Chúng trông thật hấp dẫn.
- This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
- After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant
- Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- I was about to leave the restaurant when my friends arrived
- Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới
- I'd like to eat at 5th street restaurant
- Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5
- Is there a restaurant in the hotel?
- Trong khách sạn có nhà hàng không?
- That restaurant is not expensive
- Nhà hàng đó không đắt
- There's a restaurant near here
- Có một nhà hàng gần đây
- There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
- Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
- Where's the closest restaurant?
- Nhà hàng gần nhất ở đâu?
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
- Do you have a pencil?
- Bạn có bút chì không?
- Do you have a problem?
- Bạn có vấn đề à?
- Do you have a swimming pool?
- Bạn có hồ bơi không?
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
Những từ liên quan với HAVE YOU EATEN AT THAT RESTAURANT