Nghĩa của cụm từ have you looked at the catalogue on our website trong tiếng Anh
- Have you looked at the catalogue on our website?
- Bạn đã xem danh mục trên trang web của chúng tôi chưa?
- Have you looked at the catalogue on our website?
- Bạn đã xem danh mục trên trang web của chúng tôi chưa?
- Would you like to take a look at our catalogue?
- Bạn có muốn xem danh mục của chúng tôi không?
- We have always looked to go into partnership with you.
- Chúng tôi luôn hy vọng được hợp tác với bên bạn.
- I will send you the catalogue via email. Could you please give me your email address?
- Tôi sẽ gửi cho bạn danh mục qua email. Bạn vui lòng cho tôi địa chỉ email của bạn được không?
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Is there a catalogue of things on show?
- Có danh mục các vật trưng bày không?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
- Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
- If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now.
- Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ.
- After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant
- Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products.
- Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
- I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him.
- Tôi sẽ lập tức mời quản lý ra để ông có thể nói chuyện với ông ấy.
- Thank you for setting us straight on, true second level of our project.
- Cảm ơn vì đã sửa lại các sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi.
- I want to contact our embassy
- Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- We shall go on with our discussion in detail tomorrow.
- Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày.
- I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan.
- Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản.
- Our store has a special department to handle customer complaints.
- Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng.
Những từ liên quan với HAVE YOU LOOKED AT THE CATALOGUE ON OUR WEBSITE
our