Nghĩa của cụm từ i want to contact our embassy trong tiếng Anh
- I want to contact our embassy
- Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta
- I want to contact our embassy
- Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta
- How do I get to the American Embassy?
- Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?
- I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan.
- Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản.
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
- Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
- After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant
- Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products.
- Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
- We shall go on with our discussion in detail tomorrow.
- Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày.
- Our store has a special department to handle customer complaints.
- Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng.
- I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him.
- Tôi sẽ lập tức mời quản lý ra để ông có thể nói chuyện với ông ấy.
- The pamphlet has the information about our after – sale service.
- Cuốn sách nhỏ này có đầy đủ thông tin về dịch vụ hậu mãi của chúng tôi.
- We’ll send our salesman to your company with demonstration models.
- Chúng tôi sẽ cử nhân viên bán hàng đến công ty ông cùng với hàng mẫu.
- Thank you for setting us straight on, true second level of our project.
- Cảm ơn vì đã sửa lại các sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi.
- If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now.
- Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ.
- That is our bottom price.
- Đó là mức giá thấp nhất của chúng tôi.
- That’s not our duty.
- Đó không phải là trách nhiệm của chúng tôi.
- Welcome to our store!
- Hoan nghênh anh đến cửa hàng!
- Would you like to take a look at our catalogue?
- Bạn có muốn xem danh mục của chúng tôi không?
- Have you looked at the catalogue on our website?
- Bạn đã xem danh mục trên trang web của chúng tôi chưa?
Những từ liên quan với I WANT TO CONTACT OUR EMBASSY
our