Nghĩa của cụm từ he said this is a nice place trong tiếng Anh
- He said this is a nice place
- Anh ta nói đây là một nơi đẹp
- He said this is a nice place
- Anh ta nói đây là một nơi đẹp
- I've heard Texas is a beautiful place
- Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now.
- Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ.
- I’m browned off with this place.
- Tôi phát chán nơi này.
- What is your favorite place?
- Bạn thích đi nơi nào nhất?
- He said you like to watch movies
- Anh ta nói bạn thích xem phim
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- Doing a bit of fast thinking, he said ....
- sau một thoáng suy nghỉ, anh ta nói....
- Basically, I agree with what you said.
- Về cơ bản thì tôi đồng ý với những gì anh nói.
- Do you understand what the teacher said?
- Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
- He has a nice car
- Anh ta có một chiếc xe đẹp
- I hope you and your wife have a nice trip
- Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
- Nice to meet you
- Rất vui được gặp bạn
- You have a very nice car
- Bạn có một chiếc xe rất đẹp
- Your house is very nice
- Nhà của bạn rất đẹp
- You're very nice
- Bạn rất dễ thương
- How nice the waterfall is!
- Thác nước mới đẹp làm sao!
- Yes, it may be nice.
- Vâng, ý đó có lẽ hay đấy.
- Nice to meet you.
- Rất vui được gặp bạn.
Những từ liên quan với HE SAID THIS IS A NICE PLACE
nice,
is