Nghĩa của cụm từ nice to meet you trong tiếng Anh

  • Nice to meet you
  • Rất vui được gặp bạn
  • Nice to meet you.
  • Rất vui được gặp bạn.
  • Nice to meet you
  • Rất vui được gặp bạn
  • Nice to meet you.
  • Rất vui được gặp bạn.
  • I hope you and your wife have a nice trip
  • Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
  • You have a very nice car
  • Bạn có một chiếc xe rất đẹp
  • You're very nice
  • Bạn rất dễ thương
  • It was nice meeting you.
  • Thật vui khi gặp bạn.
  • He has a nice car
  • Anh ta có một chiếc xe đẹp
  • He said this is a nice place
  • Anh ta nói đây là một nơi đẹp
  • Your house is very nice
  • Nhà của bạn rất đẹp
  • How nice the waterfall is!
  • Thác nước mới đẹp làm sao!
  • Yes, it may be nice.
  • Vâng, ý đó có lẽ hay đấy.
  • When would you like to meet?
  • Bạn muốn gặp nhau khi nào?
  • Where would you like to meet?
  • Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
  • I would like to meet you.
  • Tôi mong được gặp ông.
  • Glad to meet you.
  • Mừng được gặp anh.
  • Pleased to meet you.
  • Rất hân hạnh được gặp bạn.
  • I am very pleased to meet you
  • Tôi rất vui được gặp bạn
  • Let's meet in front of the hotel
  • Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn
  • I’d prefer to meet in the morning. I’m going to be out of the office most afternoons next week.
  • Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng.
  • We have a deadline to meet.
  • Chúng tôi cần làm xong trước hạn.

Những từ liên quan với NICE TO MEET YOU

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất