Headgear | Nghĩa của từ headgear trong tiếng Anh
/ˈhɛdˌgiɚ/
- Danh Từ
- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
Những từ liên quan với HEADGEAR
straw,
hood,
coronet,
cover,
headdress,
bowler,
bonnet,
boater,
sailor,
Stetson,
helmet,
bucket,
skimmer