Headgear | Nghĩa của từ headgear trong tiếng Anh

/ˈhɛdˌgiɚ/

  • Danh Từ
  • khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)

Những từ liên quan với HEADGEAR

straw, hood, coronet, cover, headdress, bowler, bonnet, boater, sailor, Stetson, helmet, bucket, skimmer
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất