Nghĩa của cụm từ here it is trong tiếng Anh
- Here it is
- Nó đây
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Come here
- Tới đây
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Does anyone here speak English?
- Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
- From here to there
- Từ đây đến đó
- Here is your salad
- Rau của bạn đây
- Here it is
- Nó đây
- Here you are
- Đây nè
- Here's my number
- Đây là số của tôi
- Here's your order
- Đây là món hàng bạn đặt
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- How long have you lived here?
- Bạn đã sống ở đây bao lâu?
- How long have you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
- I'm here on business
- Tôi ở đây để làm ăn
- Is it far from here?
- Nó cách xa đây không?
- Is John here?
- John có đây không?
- Is there a store near here?
- Có cửa hàng gần đây không?
- Is your son here?
- Con trai bạn có đây không?
- It hurts here
- Đau ở đây
Những từ liên quan với HERE IT IS