Holler | Nghĩa của từ holler trong tiếng Anh

/ˈhɑːlɚ/

  • Danh Từ
  • người la, người hò

Những từ liên quan với HOLLER

shrill, hoot, call, complain, scream, screech, cheer, roar, shriek, squeal, bellow, howl, bawl, squawk
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất