Nghĩa của cụm từ how long will you be staying trong tiếng Anh

  • How long will you be staying?
  • Bạn sẽ ở bao lâu?
  • How long will you be staying in Canada?
  • Bạn sẽ ở Canada bao lâu?
  • How long will you be staying?
  • Bạn sẽ ở bao lâu?
  • How long will you be staying in Canada?
  • Bạn sẽ ở Canada bao lâu?
  • How many nights will you be staying?
  • Bạn sẽ ở đây mấy đêm?
  • Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
  • Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.
  • Have you been waiting long?
  • Bạn đợi đã lâu chưa?
  • How long are you going to stay in California?
  • Bạn sẽ ở California bao lâu?
  • How long are you going to stay?
  • Bạn sẽ ở bao lâu?
  • How long have you been here?
  • Bạn đã ở đây bao lâu?
  • How long have you been in America?
  • Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
  • How long have you lived here?
  • Bạn đã sống ở đây bao lâu?
  • How long have you worked here?
  • Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
  • How long have you been married?
  • Anh lập gia đình được bao lâu rồi?
  • How long did you do this job?
  • Anh làm nghề đó bao lâu?
  • How long are you going to stay in Da Lat?
  • Bạn sẽ ở Đà Lạt bao lâu?
  • Are there any hobbies that you used to do but haven't done for a long time?
  • Có sở thích nào bạn từng làm nhưng đã lâu rồi không làm nữa không?
  • A long time ago.
  • Cách nay đã lâu
  • How long does it take by car?
  • Đi bằng xe mất bao lâu?
  • How long does it take to get to Georgia?
  • Tới Georgia mất bao lâu?
  • How long is it?
  • Nó dài bao nhiêu?
  • How long is the flight?
  • Chuyến bay bao lâu?

Những từ liên quan với HOW LONG WILL YOU BE STAYING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất