Nghĩa của cụm từ i want to ask you a question trong tiếng Anh

  • I want to ask you a question
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
  • I have a question I want to ask you
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn
  • I want to ask you a question
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
  • I don’t mean to intrude, but I want to ask a question.
  • Tôi không cố ý can thiệp vào nhưng tôi muốn hỏi một câu.
  • Can I ask you a question?
  • Tôi có thể hỏi anh một câu được không?
you, to, want, I, ask
  • Do you have answer for this question?
  • Bạn có câu trả lời cho câu hỏi này không? Bạn biết làm câu này không?
  • out of question
  • Không thể được
  • Sorry to interrupt, but I have a question.
  • Xin lỗi vì phải cắt ngang, tôi có một câu hỏi.
  • That’s out of question.
  • Điều đó là không thể được.
  • Would you ask him to call me back please?
  • Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
  • Would you ask him to come here?
  • Bạn có muốn gọi anh ta tới đây không?
  • Maybe you should ask her.
  • Có lẽ bạn nên đi hỏi cô ấy.
  • Could you ask him to call me?
  • Anh/ chị có thể nhắn ông ấy gọi cho tôi được không?
  • May I ask you some questions?
  • Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?
  • I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
  • Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
  • May I ask who’s calling?
  • Xin hỏi ai đang gọi đó?
  • Ask for it!
  • Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
  • I have some questions to ask. May I take some of your time?
  • Tôi có một số câu hỏi muốn hỏi. Tôi có thể xin chút thời gian của bạn không?
  • Do you want to come with me?
  • Bạn có muốn đi với tôi không?
  • Do you want to go to the movies?
  • Bạn có muốn đi xem phim không?
  • Do you want to go with me?
  • Bạn có muốn đi với tôi không?

Những từ liên quan với I WANT TO ASK YOU A QUESTION

question, a
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất