i want to ask you a question
- I have a question I want to ask you
- Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn
- I want to ask you a question
- Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
- out of question
- Không thể được
- Would you ask him to call me back please?
- Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
- Would you ask him to come here?
- Bạn có muốn gọi anh ta tới đây không?
- May I ask who’s calling?
- Xin hỏi ai đang gọi đó?
- Ask for it!
- Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
- Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- Do you want to come with me?
- Bạn có muốn đi với tôi không?
- Do you want to go to the movies?
- Bạn có muốn đi xem phim không?
- Do you want to go with me?
- Bạn có muốn đi với tôi không?
- I don't want to bother you
- Tôi không muốn làm phiền bạn
- I want to give you a gift
- Tôi muốn tặng bạn một món quà
- I want to show you something
- Tôi muốn cho bạn xem một cái này
- What do you want to buy?
- Bạn muốn mua gì?
- What do you want to do?
- Bạn muốn làm gì?
- Where do you want to go?
- Bạn muốn đi đâu?
- Which one do you want?
- Bạn muốn cái nào?
- I want to open a current account. Could you give me some information?
- Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
- Do you want to make a deposit or make a withdrawal?
- Anh muốn gửi tiền hay rút tiền?
Những từ liên quan với I WANT TO ASK YOU A QUESTION
question,
a