Ask | Nghĩa của từ ask trong tiếng Anh

/ˈæsk/

  • Động từ
  • hỏi
    1. to ask the time: hỏi giờ
  • xin, yêu cầu, thỉnh cầu
    1. to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân
    2. to ask somebody to do something: yêu cầu ai làm gì
  • mời
    1. to ask someone to dinner: mời cơm ai
  • đòi hỏi
    1. it asks [for] attention: điều đó đòi hỏi sự chú ý
  • đòi
    1. to ask 600đ for a bicycle: đòi 600đ một cái xe đạp
  • (thông tục) chuốc lấy
    1. to ask for trouble; to ask for it: chuốc lấy sự phiền luỵ
  • to ask about
    1. hỏi về
  • to ask after
    1. hỏi thăm
  • ask me another!
    1. (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • to ask the banns
    1. (xem) bann

Những từ liên quan với ASK

petition, demand, grill, propose, order, needle, claim, plead, appeal, request, challenge, charge, beg, inquire, seek
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất