ill pay for the tickets
- I'll pay for the tickets
- Tôi sẽ trả tiền vé
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- I'll pay for dinner
- Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối
- I'll pay
- Tôi sẽ trả
- I need a checking account so that I can pay my bill
- Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn
- Will you pay by cheque or in cash
- Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?
- Where can I buy tickets?
- Tôi có thể mua vé ở đâu?
- Two tickets, please
- Cho tôi 2 vé
- Is it possible to get tickets for tomorrow evening?
- Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
- I’m sorry, there are no tickets lef in the front rows
- Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước
- Which date do you have tickets for?
- Hôm nào thì có vé?
- Are there any special discount tickets
- Có vé giảm giá đặc biệt nào không?
Những từ liên quan với ILL PAY FOR THE TICKETS