Nghĩa của cụm từ ill take it trong tiếng Anh
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I am ill.
- Tôi bệnh rồi.
- Doing nothing is doing ill.
- Nhàn cư vi bất thiện.
- Are you going to take a plane or train?
- Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
- Can I take a message?
- Tôi có thể nhận một lời nhắn không?
- Did you take your medicine?
- Bạn đã uống thuốc chưa?
- Do you take credit cards?
- Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
- How long does it take by car?
- Đi bằng xe mất bao lâu?
- How long does it take to get to Georgia?
- Tới Georgia mất bao lâu?
- How long will it take?
- Sẽ mất bao lâu?
- I still have to brush my teeth and take a shower
- Tôi còn phải đánh răng và tắm
- I'll take it
- Tôi sẽ mua nó
- I'll take that one also
- Tôi cũng sẽ mua cái đó
- I'll take you to the bus stop
- Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt
- Please take me to the airport
- Làm ơn đưa tôi tới phi trường
- Please take me to this address
- Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này
- Please take off your shoes
- Làm ơn cởi giày ra
- Take a chance
- Thử vận may
- Take it outside
- Mang nó ra ngoài
- Take me downtown
- Đưa tôi ra phố
Những từ liên quan với ILL TAKE IT