Inaccurate | Nghĩa của từ inaccurate trong tiếng Anh

/ɪnˈækjərət/

  • Tính từ
  • không đúng, sai, trật

Những từ liên quan với INACCURATE

unsound, imprecise, out, off, specious, defective, mistaken, careless, incorrect, false, faulty, inexact, fallacious
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày