Specious | Nghĩa của từ specious trong tiếng Anh

/ˈspiːʃəs/

  • Tính từ
  • chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài
    1. specious appearance: mã ngoài bảnh bao

Những từ liên quan với SPECIOUS

incorrect, erroneous, empty, idle, credible, inaccurate, false, illogical, likely, fallacious, spurious
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày