Erroneous | Nghĩa của từ erroneous trong tiếng Anh

/ɪˈroʊnijəs/

  • Tính từ
  • sai lầm, sai sót; không đúng

Những từ liên quan với ERRONEOUS

specious, defective, mistaken, flawed, inaccurate, false, askew, amiss, faulty, misguided, inexact, fallacious, awry, spurious
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày