Nghĩa của cụm từ itll be cold this evening trong tiếng Anh
- It'll be cold this evening
- Tối nay trời sẽ lạnh
- It'll be cold this evening
- Tối nay trời sẽ lạnh
- Are they coming this evening?
- Tối nay họ có tới không?
- Are you coming this evening?
- Tối nay bạn tới không?
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- Is it possible to get tickets for tomorrow evening?
- Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
- Are you free this evening?
- Tối nay bạn rảnh không?
- What would you like to do this evening?
- Tối nay bạn muốn làm gì?
- Evening dress
- váy dạ hội
- I have a cold
- Tôi bị cảm lạnh
- I'm cold
- Tôi lạnh
- Is it cold outside?
- Bên ngoài trời lạnh không?
- It's very cold today
- Hôm nay trời rất lạnh
- Give me something against a cold
- Bán cho tôi thuốc cảm cúm
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- It’s freezing cold
- Trời rất lạnh
- I have a cold.
- Tôi bị cảm lạnh.
Những từ liên quan với ITLL BE COLD THIS EVENING