Nghĩa của cụm từ its too late trong tiếng Anh
- It's too late
- Muộn quá rồi
- It's too late
- Muộn quá rồi
- That's too late
- Như vậy quá trễ
- It’s too late, I have to go home.
- Trễ quá rồi, giờ tôi phải về nhà.
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- We're late
- Chúng ta trễ
- Well, the train shouldn’t be late.
- Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được.
- I’m sorry for calling you so late at night.
- Xin lỗi vì đã gọi điện trễ thế này.
- Did you come late?
- Bạn có đến trễ không?
- I’m sorry for being late.
- Tôi xin lỗi vì đến muộn.
- Hurry up or we'll be late for school.
- Nhanh lên không thì trễ học mất.
- You mustn't go home late
- Bạn không được về nhà muộn
- I apologize for being late. I got stuck in traffic.
- Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi bị kẹt xe.
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- I'd like some water too, please
- Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
- I'm worried too
- Tôi cũng lo
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- That's too bad
- Như vậy quá tệ
Những từ liên quan với ITS TOO LATE