its too late
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- It's too late
- Muộn quá rồi
- That's too late
- Như vậy quá trễ
- We're late
- Chúng ta trễ
- Well, the train shouldn’t be late.
- Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được.
- I’m sorry for calling you so late at night.
- Xin lỗi vì đã gọi điện trễ thế này.
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- I'd like some water too, please
- Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
- I'm worried too
- Tôi cũng lo
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- That's too bad
- Như vậy quá tệ
- That's too expensive
- Như vậy đắt quá
- That's too many
- Như vậy nhiều quá
- That's too much
- Như vậy nhiều quá
- Too good to be true
- Thiệt khó tin
- Too bad
- Ráng chiụ
- You don’t look too well.
- Trông anh không được khỏe.
- Let’s sit ai the back. I don’t like to being too neare the screen
- Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
- It’s too big for me
- Nó quá lớn đối với tôi
- It’s too difficult to park your car in the city.
- Rất khó tìm chỗ đậu cho xe hơi trong thành phố.
Những từ liên quan với ITS TOO LATE