Jingle | Nghĩa của từ jingle trong tiếng Anh

/ˈʤɪŋgəl/

  • Danh Từ
  • tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
  • sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
  • câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
  • Ai-len, Uc xe hai bánh có mui
  • Động từ
  • rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

Những từ liên quan với JINGLE

chime, chink, reverberate, rattle, sound, clatter, jangle, clang
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất