Clatter | Nghĩa của từ clatter trong tiếng Anh

/ˈklætɚ/

  • Danh Từ
  • tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng
    1. the clatter of a horse's hoofs on a hand road: tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn
    2. the clatter of machinery: tiếng lách cách của máy móc
  • tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào
  • chuyện huyên thiên; chuyện bép xép
  • Động từ
  • làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng
  • làm ồn ào, làm huyên náo
  • chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng
  • nói chuyện huyên thiên

Những từ liên quan với CLATTER

smashing, smash, rumpus, bluster, racket, noise, clank, pandemonium, clang, bump, hurtle, ballyhoo, shattering, clack
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày