Lighten | Nghĩa của từ lighten trong tiếng Anh

/ˈlaɪtn̩/

  • Động từ
  • chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
  • sáng lên; sáng loé, chớp
  • làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
  • an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
  • nhẹ đi
  • bớt đau đớn, bớt ưu phiền

Những từ liên quan với LIGHTEN

light, brighten, alleviate, shine, gleam, irradiate, flash, levitate, relieve, mollify, mitigate, facilitate, lessen, allay
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày