Livelihood | Nghĩa của từ livelihood trong tiếng Anh

/ˈlaɪvliˌhʊd/

  • Danh Từ
  • cách sinh nhai, sinh kế
    1. to earn (gets, make) a livelihood: kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai

Những từ liên quan với LIVELIHOOD

subsistence, income, job, craft, living, keep, profession, employment, grind, maintenance, business, game, slot, means, art
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất