Living | Nghĩa của từ living trong tiếng Anh

/ˈlɪvɪŋ/

  • Danh Từ
  • cuộc sống sinh hoạt
    1. the cost of living: giá sinh hoạt
    2. the standard of living: mức sống
    3. plain living anhd high thingking: cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
  • cách sinh nhai, sinh kế
    1. to earn (get, make) one's living: kiếm sống
  • người sống
    1. the living and the dead: những người đã sống và những người đã chết
    2. in the land of the living: ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này
  • (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi
  • good living
    1. sự ăn uống sang trong xa hoa
  • Tính từ
  • sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động
    1. all living things: mọi sinh vật
    2. any man living: bất cứ người nào
    3. living languages: sinh ngữ
    4. the greatest living strategist: nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
  • giống lắm, giống như hệt
    1. the child is the living image of his father: đứa bé giống bố như hệt
  • đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)
    1. living coal: than đang cháy đỏ
    2. living water: nước luôn luôn chảy
  • living death
    1. tình trạng sống dở chết dở

Những từ liên quan với LIVING

dynamic, livelihood, existence, alert, current, live, contemporary, animated, brisk, awake, developing
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày