Majority | Nghĩa của từ majority trong tiếng Anh

/məˈʤorəti/

  • Danh Từ
  • phần lớn, phần đông, đa số
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
  • tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
    1. he will reach (attain) his majority next month: tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
  • (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá
  • to join the majority
    1. về với tổ tiên

Những từ liên quan với MAJORITY

mass, bulk, preponderance, more, seniority, estate, manhood
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày