Nghĩa của cụm từ one thing lead to another trong tiếng Anh

  • One thing lead to another
  • Hết chuyện này đến chuyện khác
  • One thing lead to another
  • Hết chuyện này đến chuyện khác
  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • One way or another
  • Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • Can I change another one if it’s not suitable for me?
  • Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
  • One way or another.
  • Cách này hay cách khác.
  • The big one or the small one?
  • Cái lớn hay cái nhỏ?
  • Do you want any one-to-one private tutors?
  • Em có cần gia sư kèm riêng không?
  • I'll have the same thing
  • Tôi sẽ có cùng món như vậy
  • Poor thing
  • Thật tội nghiệp
  • Going to a pub is more my kind of thing.
  • Tôi thích đi uống rượu.
  • Oh you poor thing!
  • Đời lắm khổ!
  • It's a good thing.
  • Thật là tốt.
  • You lucky thing!
  • Mày may lắm thằng quỷ!
  • I feel that it’s the right thing to do.
  • Tôi cảm thấy làm vậy là đúng.
  • I need another key
  • Tôi cần một cái chìa khóa khác
  • My car was hit by another car
  • Xe tôi bị xe khác đụng
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
  • Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
  • I think we’d better leave that for another meeting.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
  • I’m sorry, but I have another appointment.
  • Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
  • Please show me another color
  • Làm ơn đưa cho tôi một màu khác.

Những từ liên quan với ONE THING LEAD TO ANOTHER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất