Payroll | Nghĩa của từ payroll trong tiếng Anh

/ˈpeɪˌroʊl/

  • Danh Từ
  • bảng lương
  • tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)

Những từ liên quan với PAYROLL

price, stipend, obligation, earnings, loan, insurance, liability, mortgage, fee, expenditure, rate, charge, debt, pay, investment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất