Nghĩa của cụm từ please count this for me trong tiếng Anh
- Please count this for me
- Làm ơn đếm cái này cho tôi
- Please count this for me
- Làm ơn đếm cái này cho tôi
- I know I can count on you
- Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Count me out!
- Đừng tính tôi vào.
- Bring me my shirt please.
- Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Can you please say that again?
- Bạn có thể nói lại điều đó được không?
- Can you repeat that please?
- Bạn có thể lập lại điều đó được không?
- Can you speak louder please?
- Bạn có thể nói lớn hơn được không?
- Fill it up, please
- Làm ơn đổ đầy (cây xăng)
- Hi, is Mrs. Smith there, please?
- Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?
- I'd like a room with two beds please
- Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng
- I'd like some water too, please
- Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
- I'd like the number for the Hilton Hotel please
- Tôi muốn số điện thoại của khách sạn Hilton, xin vui lòng
- I'd like to buy a bottle of water, please
- Tôi muốn mua một chai nước, xin vui lòng
- I'd like to buy a phone card please
- Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
Những từ liên quan với PLEASE COUNT THIS FOR ME