Quarterback | Nghĩa của từ quarterback trong tiếng Anh

/ˈkwoɚtɚˌbæk/

  • Danh Từ
  • (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)

Những từ liên quan với QUARTERBACK

see, instructor, director, doctor, drive, counselor, aide, head, consultant, get, force, manage, lawyer, show
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất