Shrewd | Nghĩa của từ shrewd trong tiếng Anh

/ˈʃruːd/

  • Tính từ
  • khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
    1. a shrewd face: mặt khôn
    2. a shrewd reasoning: sự lập luận sắc
  • đau đớn, nhức nhối
  • buốt, thấu xương (rét)

Những từ liên quan với SHREWD

ingenious, slick, astute, sharp, canny, crafty, judicious, prudent, sensible, penetrating, sly, acute, keen, farsighted
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất