Shrewd | Nghĩa của từ shrewd trong tiếng Anh
/ˈʃruːd/
- Tính từ
- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
- a shrewd face: mặt khôn
- a shrewd reasoning: sự lập luận sắc
- đau đớn, nhức nhối
- buốt, thấu xương (rét)
/ˈʃruːd/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày