Skinned | Nghĩa của từ skinned trong tiếng Anh

/ˈskɪnd/

  • Tính từ
  • (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó

Những từ liên quan với SKINNED

shed, hull, remove, slough, shave, bare, pare, strip, cast, husk, graze, abrade, excoriate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất