sorry we dont have any vacancies
- Sorry, we don't have any vacancies
- Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Sorry, we don't have any
- Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào
- Sorry, I don't have a pencil
- Xin lỗi, tôi không có bút chì
- Sorry, I think I have the wrong number
- Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số
- I’m sorry, but we have nothing closer
- Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu
- I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- I don't have any money
- Tôi không có tiền
- When I went to the store, they didn't have any apples
- Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo
- Does it have any inside effects?
- Nó có tác dụng phụ không?
- Do you have any cancellations?
- Có vé nhượng lại không?
- I'm sorry, we're sold out
- Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
- I'm sorry
- Tôi rất tiếc
- Sorry to bother you
- Xin lỗi làm phiền bạn
- Sorry, I didn't hear clearly
- Xin lỗi, tôi nghe không rõ
- Sorry, we don't accept credit cards
- Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng
- Sorry, we only accept Cash
- Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
Những từ liên quan với SORRY WE DONT HAVE ANY VACANCIES