Sunshade | Nghĩa của từ sunshade trong tiếng Anh

/ˈsʌnˌʃeɪd/

  • Danh Từ
  • ô, dù (che nắng)
  • mái che nắng (ở cửa sổ)

Những từ liên quan với SUNSHADE

awning, canopy, cover, guard, marquee, screen, covering, brolly, protect, parasol
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày