Tall | Nghĩa của từ tall trong tiếng Anh

/ˈtɑːl/

  • Tính từ
  • cao
    1. how tall is he?: nó cao bao nhiêu?
    2. a tall man: một người cao
  • (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
    1. tall story: chuyện khó tin, chuyện nói khoác
    2. tall talk: lời nói khoác lác
    3. tall order: nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
  • Trạng Từ
  • ngoa, khoác lác, khoe khoang
    1. to talk tall: nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Những từ liên quan với TALL

sizable, steep, rangy, giant, impossible, hard, statuesque, lank, big, alpine, absurd
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất