Thump | Nghĩa của từ thump trong tiếng Anh

/ˈθʌmp/

  • Danh Từ
  • quả đấm, quả thụi
  • Động từ
  • đấm, thụi, thoi
    1. to thump the door: đấm cửa
  • đánh, đập mạnh
    1. the heart was thumping: tim đang đập mạnh
  • to thump the (a) cushion
    1. khoa tay múa chân (người diễn thuyết)

Những từ liên quan với THUMP

strike, punch, beat, bop, pound, bang, sound, stump, knock, smack, blow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày