Thumping | Nghĩa của từ thumping trong tiếng Anh

/ˈθʌmpɪŋ/

  • Tính từ
  • (thông tục) to lớn, khổng lồ
  • Trạng Từ
  • hết mức, quá chừng
    1. what a thumping great lie!: nói láo đến thế là hết mức!

Những từ liên quan với THUMPING

clump, strike, beat, clout, fall, pound, bang, poke, knock, smack, hit, slap, blow, flutter, hammer
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày