Transcribe | Nghĩa của từ transcribe trong tiếng Anh

/trænˈskraɪb/

  • Động từ
  • sao lại, chép lại
  • (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)
  • (âm nhạc) chuyển biên
  • ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại

Những từ liên quan với TRANSCRIBE

note, reprint, duplicate, interpret, record, reproduce, render, decipher, engross
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày