Tricky | Nghĩa của từ tricky trong tiếng Anh
/ˈtrɪki/
- Tính từ
- xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
- a tricky old sharper: thằng cha cáo già
- phức tạp, rắc rối (công việc...)
- a tricky problem in mathematics: một bài toán rắc rối
/ˈtrɪki/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày