Unbiased | Nghĩa của từ unbiased trong tiếng Anh

/ˌʌnˈbajəst/

  • Tính từ
  • không thành kiến
  • không thiên vị

Những từ liên quan với UNBIASED

nonpartisan, just, aloof, equal, objective, straight, equitable, neutral, cold, disinterested, impartial
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày