Unflinching | Nghĩa của từ unflinching trong tiếng Anh
/ˌʌnˈflɪntʃɪŋ/
- Tính từ
- không chùn bước, không nao núng; vững vàng
- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên
Những từ liên quan với UNFLINCHING
unwavering, determined, courageous, gritty, relentless, firm, steadfast, fearless, staunch, resolute