Unflinching | Nghĩa của từ unflinching trong tiếng Anh

/ˌʌnˈflɪntʃɪŋ/

  • Tính từ
  • không chùn bước, không nao núng; vững vàng
  • không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

Những từ liên quan với UNFLINCHING

unwavering, determined, courageous, gritty, relentless, firm, steadfast, fearless, staunch, resolute
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày