Upheaval | Nghĩa của từ upheaval trong tiếng Anh

/ˌʌpˈhiːvəl/

  • Danh Từ
  • sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
    1. a political upheaval: một cuộc chính biến
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày