Upheaval | Nghĩa của từ upheaval trong tiếng Anh
/ˌʌpˈhiːvəl/
- Danh Từ
- sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
- a political upheaval: một cuộc chính biến
Những từ liên quan với UPHEAVAL
commotion, alteration, cataclysm, disaster, disorder, ferment, catastrophe, explosion, disturbance, outbreak, revolution