Varnish | Nghĩa của từ varnish trong tiếng Anh

/ˈvɑɚnɪʃ/

  • Danh Từ
  • véc ni, sơn dầu
  • mặt véc ni
  • nước bóng
  • men (đồ sành)
  • (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài
  • Động từ
  • đánh véc ni, quét sơn dầu
  • tráng men (đồ sành)
  • (nghĩa bóng) tô son điểm phấn
    1. to varnish one's reputation: tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài

Những từ liên quan với VARNISH

gloss, shellac, finish, lacquer, paint, polish, cover, adorn, gild, coat, glaze, luster, enamel, decorate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày