Whitecaps | Nghĩa của từ whitecaps trong tiếng Anh

/ˈwaɪtˌkæps/

  • Danh Từ
  • sóng bạc đầu

Những từ liên quan với WHITECAPS

stream, rush, billow, movement, line, furrow, crest, curl, breaker, rash, sign, fold, influx, outbreak
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày