Furrow | Nghĩa của từ furrow trong tiếng Anh

/ˈfɚroʊ/

  • Danh Từ
  • luống cày
  • nếp nhăn
  • đường rẽ nước (tàu thuỷ)
  • vết xe
  • đường xoi, đường rạch
  • Động từ
  • cày
  • làm nhãn
    1. a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
  • rạch thành đường xoi

Những từ liên quan với FURROW

ridge, hollow, crinkle, dike, groove, gutter, ruck, fold, channel, crease
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất