Furrow | Nghĩa của từ furrow trong tiếng Anh
/ˈfɚroʊ/
- Danh Từ
- luống cày
- nếp nhăn
- đường rẽ nước (tàu thuỷ)
- vết xe
- đường xoi, đường rạch
- Động từ
- cày
- làm nhãn
- a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
- rạch thành đường xoi
/ˈfɚroʊ/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày